Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh báo



noun
Alert; alarm

[cảnh báo]
to warn
Ông ấy cảnh báo tôi đừng đi một mình
He warned me against going alone; He warned me not to go alone



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.